Mẫu Kế hoạch thu BHXH, BHYT
Mẫu số: 13-TBH (Ban hành kèm theo Quyết định số 1333/QĐ-BHXH ngày 21 tháng 02 năm 2008 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI …….
BẢO HIỂM XÃ HỘI…….
|
KẾ HOẠCH THU BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM Y TẾ
Năm ……….
|
Mẫu số: 13-TBH
(Ban hành kèm theo QĐ số: …. /QĐ-BHXH ngày … /12/2007 của BHXH VN)
|
Số liệu tính kế hoạch thu:
Số TT |
Loại hình quản lý |
Thực hiện năm trước |
Năm nay |
Dự toán năm sau |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
Dự toán |
Ước thực hiện |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
A |
Đối tượng tham gia BHXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
HCSN, đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đơn vị … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Ngoài công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Cơ quan, TC nước ngoài, TC quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
DN có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Hợp xác xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Hộ SXKD cá thể, tổ hợp tác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
Tổ chức khác và cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI |
Lao động có thời hạn ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII |
Phu nhân, phu quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII |
Đối tượng tự đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Đối tượng tham gia BHYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
HCSN, đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Ngoài công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Doanh nghiệp nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Cơ quan, TC nước ngoài, TC quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Dn có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Hợp tác xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Hộ SXKD cá thể, tổ hợp tác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
Tổ chức khác và cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI |
Lao động có thời hạn ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII |
Phu nhân, phu quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII |
Đối tượng tự đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Đối tượng chỉ tham gia BHYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
Theo 3% lương tối thiểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Đại biểu quốc hội, HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Thân nhân sĩ quan quân đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thân nhân sĩ quan công an |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Nạn nhân chất độc hóa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Người có công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Cựu chiến binh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Bảo trợ xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Hưu xã (QĐ 130, 111) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Lưu học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
DN thuộc lực lượng vũ trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C2 |
Đóng theo mức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Người nghèo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Người cao tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D |
Đơn vị tạm dừng đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích kế hoạch thu:
- Các yếu tố ảnh hưởng tăng:
- Các yếu tố ảnh hưởng giảm:
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Phụ trách thu
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Ngày….tháng….năm
Giám đốc BHXH
(Ký, đóng dấu)
|
Tham khảo thêm:
SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ
--- Gọi ngay 1900.0191 ---
(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)
Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
Gmail: luatlvn@gmail.com
Mẫu Kế hoạch thu BHXH, BHYT
Mẫu số: 13-TBH (Ban hành kèm theo Quyết định số 1333/QĐ-BHXH ngày 21 tháng 02 năm 2008 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI …….
BẢO HIỂM XÃ HỘI…….
|
KẾ HOẠCH THU BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM Y TẾ
Năm ……….
|
Mẫu số: 13-TBH
(Ban hành kèm theo QĐ số: …. /QĐ-BHXH ngày … /12/2007 của BHXH VN)
|
Số liệu tính kế hoạch thu:
Số TT |
Loại hình quản lý |
Thực hiện năm trước |
Năm nay |
Dự toán năm sau |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
Dự toán |
Ước thực hiện |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
Số người |
Lương BQ |
Số tiền |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
A |
Đối tượng tham gia BHXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
HCSN, đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đơn vị … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Ngoài công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Cơ quan, TC nước ngoài, TC quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
DN có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Hợp xác xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Hộ SXKD cá thể, tổ hợp tác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
Tổ chức khác và cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI |
Lao động có thời hạn ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII |
Phu nhân, phu quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII |
Đối tượng tự đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Đối tượng tham gia BHYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
HCSN, đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Ngoài công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Doanh nghiệp nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Cơ quan, TC nước ngoài, TC quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Dn có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Hợp tác xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Hộ SXKD cá thể, tổ hợp tác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
Tổ chức khác và cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI |
Lao động có thời hạn ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII |
Phu nhân, phu quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII |
Đối tượng tự đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Đối tượng chỉ tham gia BHYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
Theo 3% lương tối thiểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Đại biểu quốc hội, HĐND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Thân nhân sĩ quan quân đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thân nhân sĩ quan công an |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Nạn nhân chất độc hóa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Người có công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Cựu chiến binh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Bảo trợ xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Hưu xã (QĐ 130, 111) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Lưu học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
DN thuộc lực lượng vũ trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C2 |
Đóng theo mức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Người nghèo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Người cao tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D |
Đơn vị tạm dừng đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích kế hoạch thu:
- Các yếu tố ảnh hưởng tăng:
- Các yếu tố ảnh hưởng giảm:
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Phụ trách thu
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Ngày….tháng….năm
Giám đốc BHXH
(Ký, đóng dấu)
|
Tham khảo thêm:
SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ
--- Gọi ngay 1900.0191 ---
(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)
Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
Gmail: luatlvn@gmail.com