Seal là gì

Seal là gì

Seal có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Theo từ điển Cambridge, seal có thể là:

  • Một loài động vật biển có lông dày, ăn cá và sống một phần trên đất hoặc băng. Ví dụ: Hải cẩu là một loại seal.
  • Một vật liệu hoặc thiết bị dùng để niêm phong hoặc bảo vệ một lỗ hổng hoặc một bề mặt. Ví dụ: Seal được dùng để niêm phong cửa container.
  • Một dấu hiệu chính thức trên một tài liệu, đôi khi được làm bằng sáp, để chứng minh rằng nó là hợp pháp hoặc đã được phê duyệt. Ví dụ: Luật sư đã đóng dấu lên chứng chỉ.
  • Một hành động để xác nhận hoặc phê duyệt một thỏa thuận một cách chính thức. Ví dụ: Hai nhà lãnh đạo đã xác nhận thỏa thuận của họ bằng một cái bắt tay.
  • Trong quân sự Mỹ và một số nước khác, SEAL là viết tắt của Sea, Air, and Land Team, là một lực lượng đặc nhiệm trong hải quân chuyên xử lý các nhiệm vụ đặc biệt liên quan đến nước. Ví dụ: Anh ấy muốn trở thành một SEAL của hải quân Mỹ.

Ví dụ về Seal

Đây là một số ví dụ về seal trong câu tiếng Anh:

  • Anh ấy đã seal phong bì và dán tem lên. (He sealed the envelope and put on a stamp.)
  • Chúng tôi có thể nhìn thấy những con seal trên những tảng đá, phơi nắng. (We could see seals on the rocks, basking in the sun.)
  • Hãy kiểm tra các seal trên tủ lạnh và tủ đông thường xuyên. (Check seals on fridges and freezers regularly.)
  • Hai nhà lãnh đạo đã xác nhận thỏa thuận của họ bằng một cái bắt tay. (The two leaders sealed their agreement with a handshake.)
  • Anh ấy muốn trở thành một SEAL của hải quân Mỹ. (He wants to become a Navy SEAL.)

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com